Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
dothi5 | Djsktra | Đồ thị | 10,00 | 7,4% | 2 | |
dothi4 | in đường đi | Đồ thị | 10,00 | 10,0% | 2 | |
dothi3 | Nhóm bạn đếm số thành viên | Đồ thị | 10,00 | 46,2% | 4 | |
dt2 | Nhóm bạn | Đồ thị | 10,00 | 15,5% | 7 | |
dothi1 | Duyệt đồ thị DFS | Đồ thị | 10,00 | 4,5% | 2 | |
qh8 | Đếm số dãy con có tổng bằng M | Qui hoạch động | 10,00 | 29,5% | 5 | |
qh7 | Chia kẹo thành 2 phần ít chênh lệch | Qui hoạch động | 10,00 | 18,8% | 6 | |
tt4 | Kiểm tra nằm trong tam giác | Luyện tập | 10,00 | 18,2% | 4 | |
qh6 | Số cách bước lên đỉnh | Qui hoạch động | 10,00 | 0,0% | 0 | |
qh5 | Cắm hoa | Qui hoạch động | 10,00 | 0,0% | 0 | |
qh4 | Độ dài xâu con chung dài nhất | Qui hoạch động | 10,00 | 25,0% | 8 | |
qh3 | Thuê phòng doanh thu cao nhất | Qui hoạch động | 10,00 | 3,4% | 2 | |
qh2 | Thuê phòng | Qui hoạch động | 10,00 | 4,8% | 3 | |
qh1 | Dãy con tăng | Qui hoạch động | 10,00 | 0,0% | 0 | |
tt3 | giao nhau của n hình chữ nhật | Mảng vector | 10,00 | 38,9% | 4 | |
tt2 | Xóa k phần tử để số còn lại lớn nhất | Xử lý xâu | 10,00 | 10,5% | 4 | |
d6 | Tìm đoạn lặp | Xử lý xâu | 10,00 | 0,0% | 0 | |
tep15 | Tần số | Mảng vector | 10,00 | 2,0% | 2 | |
d5 | Lọc phần tử trùng nhau | Đánh dấu phần tử | 10,00 | 1,4% | 1 | |
tt1 | Tìm đoạn con có tổng max | Mảng vector | 10,00 | 10,0% | 1 | |
d4 | Kiểm tra vòng lặp | Đánh dấu phần tử | 10,00 | 0,0% | 0 | |
d3 | Tìm số chưa xuất hiện | Đánh dấu phần tử | 10,00 | 18,4% | 5 | |
d2 | Tìm chu kỳ trong dãy | Đánh dấu phần tử | 10,00 | 0,0% | 0 | |
d1 | Tìm số xuất hiện lặp lại | Đánh dấu phần tử | 10,00 | 0,0% | 0 | |
tepxau14 | RemoveNonAnpha | Xử lý xâu | 10,00 | 9,1% | 1 | |
tepxau13 | ReverseWord | Xử lý xâu | 10,00 | 0,0% | 0 | |
tepxau12 | EncodeString | Xử lý xâu | 10,00 | 0,0% | 0 | |
tepxau11 | ReplaceWord | Xử lý xâu | 10,00 | 0,0% | 0 | |
tepxau10 | SortWords | Xử lý xâu | 10,00 | 0,0% | 0 | |
tep9 | AverageNumbers | Mảng vector | 10,00 | 14,3% | 1 | |
tep8 | FindMinNumbers | Xử lý mảng | 10,00 | 55,6% | 5 | |
tep7 | SortNumber | Xử lý mảng | 10,00 | 16,7% | 3 | |
tep6 | SquareNumbers | Mảng vector | 10,00 | 41,7% | 5 | |
tep5 | CountWords | Xử lý xâu | 10,00 | 55,6% | 5 | |
tep4 | ReverseString | Xử lý xâu | 10,00 | 26,7% | 4 | |
tep3 | FindMinNumbers | Mảng vector | 10,00 | 37,5% | 6 | |
tep2 | CountCharacters | Mảng vector | 10,00 | 30,4% | 7 | |
tep1 | SumArray | Xử lý mảng | 10,00 | 34,5% | 9 | |
bignum4 | Tích lớn nhất | BigNum | 10,00 | 7,7% | 1 | |
bignum3 | Tìm các số nguyên tố trong khoảng | BigNum | 10,00 | 1,9% | 1 | |
bignum2 | Tích hai số lớn | BigNum | 10,00 | 20,0% | 2 | |
bignum1 | Tính tổng 2 số lớn | BigNum | 10,00 | 10,0% | 3 | |
th1 | Số ngày của tháng | Mảng vector | 10,00 | 62,5% | 10 | |
mang7 | Tìm pt xuất hiện nhiều nhất | Xử lý mảng | 10,00 | 14,3% | 2 | |
mang6 | Sắp xếp mảng | Xử lý mảng | 10,00 | 33,3% | 4 | |
mang5 | KTra mang đối xứng | Xử lý mảng | 10,00 | 41,2% | 5 | |
mang4 | Tìm pt Min | Xử lý mảng | 10,00 | 42,9% | 8 | |
mang3 | Đếm pt lẻ | Xử lý mảng | 10,00 | 58,3% | 7 | |
mang2 | Tính tổng các pt | Xử lý mảng | 10,00 | 87,5% | 7 | |
mang1 | Tìm pt max | Xử lý mảng | 10,00 | 47,4% | 8 |