Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
xau10 Thay thế Xử lý xâu 10,00 100,0% 2
xau9 Tìm từ dài nhất Xử lý xâu 10,00 100,0% 4
xau8 dem tu Xử lý xâu 10,00 62,5% 4
xau7 in thường Xử lý xâu 10,00 60,0% 9
xau6 In hoa Xử lý xâu 10,00 62,5% 9
xau5 Tìm ký tự không lặp Xử lý xâu 10,00 20,7% 6
xau4 Xóa trắng Xử lý xâu 10,00 54,5% 6
xau3 Đếm nguyên âm Xử lý xâu 10,00 90,9% 9
xau2 Xâu palin Xử lý xâu 10,00 55,6% 10
xau1 Đảo xâu Xử lý xâu 10,00 61,1% 11
lt11 Năm nhuận Mảng vector 10,00 50,0% 9
lt10 Học lực Mảng vector 10,00 19,2% 5
lt9 Tim số lớn nhất trong 2 số Mảng vector 10,00 100,0% 8
lt8 Chuyển đổi nhiệt độ Mảng vector 10,00 69,2% 9
lt7 Nhập in mảng Mảng vector 10,00 39,1% 9
lt6 Lương Mảng vector 10,00 47,1% 8
lt5 DT CV hình tròn Mảng vector 10,00 12,1% 7
lt4 Nhập in chuỗi ký tự Mảng vector 10,00 40,9% 9
lt3 TBC 3 số thực Mảng vector 10,00 66,7% 8
lt2 CV DT hình vuông Mảng vector 10,00 52,9% 8
lt1 Tính tổng hai số nguyên Mảng vector 10,00 64,3% 9
vd1 TONG Mảng vector 10,00 25,9% 7
chef CHEF Mảng vector 10,00 0,0% 0
cnum CNUM Mảng vector 10,00 3,1% 1
e07 XAUMIN Mảng vector 10,00 0,0% 0
e06 TANSO Mảng vector 10,00 0,0% 0
e05 PALIN-2 Mảng vector 10,00 0,0% 0
e04 PALIN-1 Mảng vector 10,00 0,0% 0
e03 SODEP Mảng vector 10,00 0,0% 0
e02 SUMDIG Mảng vector 10,00 100,0% 1
e01 UCLN Mảng vector 10,00 100,0% 1
n06 DAYCONTANG Mảng vector 10,00 0,0% 0
n05 XAUCON Mảng vector 10,00 0,0% 0
n04 KEOCO Mảng vector 10,00 0,0% 0
n03 MATKHAU Mảng vector 10,00 0,0% 0
n02 BIENSO Mảng vector 10,00 0,0% 0
n01 DEMSACH Mảng vector 10,00 0,0% 0
diffnum Số phần tử khác nhau Mảng vector 10,00 33,3% 2
ssnt Số siêu nguyên tố Mảng vector 10,00 25,0% 6