Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
tt3 | giao nhau của n hình chữ nhật | Mảng vector | 10,00 | 23,1% | 2 | |
tt2 | Xóa k phần tử để số còn lại lớn nhất | Xử lý xâu | 10,00 | 8,3% | 2 | |
tep15 | Tần số | Mảng vector | 10,00 | 2,2% | 1 | |
d5 | Lọc phần tử trùng nhau | Đánh dấu phần tử | 10,00 | 0,0% | 0 | |
tt1 | Tìm đoạn con có tổng max | Mảng vector | 10,00 | 10,0% | 1 | |
d4 | Kiểm tra vòng lặp | Đánh dấu phần tử | 10,00 | 0,0% | 0 | |
d3 | Tìm số chưa xuất hiện | Đánh dấu phần tử | 10,00 | 18,4% | 5 | |
d2 | Tìm chu kỳ trong dãy | Đánh dấu phần tử | 10,00 | 0,0% | 0 | |
d1 | Tìm số xuất hiện lặp lại | Đánh dấu phần tử | 10,00 | 0,0% | 0 | |
tepxau14 | RemoveNonAnpha | Xử lý xâu | 10,00 | 0,0% | 0 | |
tepxau13 | ReverseWord | Xử lý xâu | 10,00 | 0,0% | 0 | |
tepxau12 | EncodeString | Xử lý xâu | 10,00 | 0,0% | 0 | |
tepxau11 | ReplaceWord | Xử lý xâu | 10,00 | 0,0% | 0 | |
tepxau10 | SortWords | Xử lý xâu | 10,00 | 0,0% | 0 | |
tep9 | AverageNumbers | Mảng vector | 10,00 | 0,0% | 0 | |
tep8 | FindMinNumbers | Xử lý mảng | 10,00 | 50,0% | 3 | |
tep7 | SortNumber | Xử lý mảng | 10,00 | 50,0% | 1 | |
tep6 | SquareNumbers | Mảng vector | 10,00 | 28,6% | 2 | |
tep5 | CountWords | Xử lý xâu | 10,00 | 100,0% | 2 | |
tep4 | ReverseString | Xử lý xâu | 10,00 | 66,7% | 2 | |
tep3 | FindMinNumbers | Mảng vector | 10,00 | 44,4% | 4 | |
tep2 | CountCharacters | Mảng vector | 10,00 | 30,8% | 4 | |
tep1 | SumArray | Xử lý mảng | 10,00 | 34,6% | 8 | |
bignum4 | Tích lớn nhất | BigNum | 10,00 | 7,7% | 1 | |
bignum3 | Tìm các số nguyên tố trong khoảng | BigNum | 10,00 | 2,0% | 1 | |
bignum2 | Tích hai số lớn | BigNum | 10,00 | 20,0% | 2 | |
bignum1 | Tính tổng 2 số lớn | BigNum | 10,00 | 10,0% | 3 | |
th1 | Số ngày của tháng | Mảng vector | 10,00 | 62,5% | 10 | |
mang7 | Tìm pt xuất hiện nhiều nhất | Xử lý mảng | 10,00 | 14,3% | 1 | |
mang6 | Sắp xếp mảng | Xử lý mảng | 10,00 | 66,7% | 4 | |
mang5 | KTra mang đối xứng | Xử lý mảng | 10,00 | 57,1% | 4 | |
mang4 | Tìm pt Min | Xử lý mảng | 10,00 | 36,8% | 7 | |
mang3 | Đếm pt lẻ | Xử lý mảng | 10,00 | 54,5% | 6 | |
mang2 | Tính tổng các pt | Xử lý mảng | 10,00 | 85,7% | 6 | |
mang1 | Tìm pt max | Xử lý mảng | 10,00 | 47,4% | 8 | |
xau10 | Thay thế | Xử lý xâu | 10,00 | 100,0% | 1 | |
xau9 | Tìm từ dài nhất | Xử lý xâu | 10,00 | 100,0% | 3 | |
xau8 | dem tu | Xử lý xâu | 10,00 | 60,0% | 2 | |
xau7 | in thường | Xử lý xâu | 10,00 | 63,6% | 7 | |
xau6 | In hoa | Xử lý xâu | 10,00 | 64,3% | 8 | |
xau5 | Tìm ký tự không lặp | Xử lý xâu | 10,00 | 57,1% | 4 | |
xau4 | Xóa trắng | Xử lý xâu | 10,00 | 50,0% | 5 | |
xau3 | Đếm nguyên âm | Xử lý xâu | 10,00 | 88,9% | 7 | |
xau2 | Xâu palin | Xử lý xâu | 10,00 | 55,6% | 10 | |
xau1 | Đảo xâu | Xử lý xâu | 10,00 | 61,1% | 11 | |
lt11 | Năm nhuận | Mảng vector | 10,00 | 53,3% | 8 | |
lt10 | Học lực | Mảng vector | 10,00 | 25,0% | 5 | |
lt9 | Tim số lớn nhất trong 2 số | Mảng vector | 10,00 | 100,0% | 8 | |
lt8 | Chuyển đổi nhiệt độ | Mảng vector | 10,00 | 69,2% | 9 | |
lt7 | Nhập in mảng | Mảng vector | 10,00 | 39,1% | 9 |