Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
| ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| de4 | TOUR | Luyện tập | 10,00 | 0,0% | 0 | |
| de3 | GAME | Luyện tập | 10,00 | 0,0% | 0 | |
| de2 | PRIME | Luyện tập | 10,00 | 10,6% | 4 | |
| de1 | PALLIN | Mảng vector | 10,00 | 36,4% | 4 | |
| dethi27 | DÃY CON NGUYÊN TỐ TĂNG DÀI NHẤT | Luyện tập | 10,00 | 21,4% | 3 | |
| dethi26 | CHI PHÍ VẬN CHUYỂN | Luyện tập | 10,00 | 0,0% | 0 | |
| dethi25 | TỔNG DÃY CON CHIA HẾT K | Luyện tập | 10,00 | 12,2% | 5 | |
| dethi24 | TÌM TẬP CON | Luyện tập | 10,00 | 26,9% | 7 | |
| dethi23 | RÚT GỌN XÂU | Luyện tập | 10,00 | 100,0% | 8 | |
| dethi22 | GIA ĐÌNH HẠNH PHÚC | Luyện tập | 10,00 | 0,0% | 0 | |
| dethi21 | RÓT NƯỚC | Luyện tập | 10,00 | 23,8% | 3 | |
| dethi20 | ĐẾM TỪ ĐỐI XỨNG | Luyện tập | 10,00 | 27,0% | 7 | |
| dethi19 | FIBONACI | Luyện tập | 10,00 | 20,0% | 6 | |
| dethi18 | THÔNG ĐIỆP | Luyện tập | 4,00 | 0,0% | 0 | |
| dethi17 | XẾP HÀNG | Luyện tập | 10,00 | 0,0% | 0 | |
| dethi16 | ĐƯỜNG ĐẾN TRƯỜNG | Luyện tập | 4,00 | 0,0% | 0 | |
| dethi15 | HÌNH CHỮ NHẬT 4 MÀU | Luyện tập | 10,00 | 0,0% | 0 | |
| dethi14 | ĐƯỜNG TRUYỀN | Luyện tập | 10,00 | 0,0% | 0 | |
| dethi13 | CHUỖI ỐC | Luyện tập | 10,00 | 12,5% | 1 | |
| dethi12 | MUA HANG | Luyện tập | 10,00 | 4,9% | 2 | |
| dethi11 | CHỌN QUÀ | Luyện tập | 10,00 | 0,0% | 0 | |
| dethi10 | Đ Đ NN | Luyện tập | 10,00 | 0,0% | 0 | |
| dethi9 | ƯỚC SỐ | Luyện tập | 10,00 | 9,1% | 5 | |
| dethi8 | CHIA ĐẤT | Luyện tập | 10,00 | 66,7% | 2 | |
| dethi7 | SỐ TAM GIÁC | Luyện tập | 10,00 | 13,8% | 4 | |
| dethi6 | ĐẾM SỐ LẦN CÁC CHỮ SỐ XUẤT HIỆN | Luyện tập | 10,00 | 71,4% | 5 | |
| dethi5 | TỔNG DỊCH TRÁI | Luyện tập | 10,00 | 40,0% | 6 | |
| dethi4 | ĐƯỜNG HẦM | Luyện tập | 10,00 | 0,0% | 0 | |
| dethi3 | SỐ CHẴN LẼ | Luyện tập | 10,00 | 0,0% | 0 | |
| dethi2 | KHOẢNG CÁCH LỚN NHẤT | Luyện tập | 10,00 | 30,0% | 6 | |
| dethi1 | ĐẾM BỘI SỐ | Luyện tập | 10,00 | 69,2% | 7 | |
| dothi12 | Ro bốt | Đồ thị | 10,00 | 0,0% | 0 | |
| qh9 | Số cách bước nâng cao | Qui hoạch động | 10,00 | 23,3% | 4 | |
| tt12 | In nhị phân | Luyện tập | 10,00 | 60,0% | 2 | |
| dothi11 | ĐƯỜNG ĐI TRONG LƯỚI NÂNG CAO | Đồ thị | 10,00 | 11,5% | 3 | |
| dothi10 | ĐƯỜNG ĐI TRONG LƯỚI | Đồ thị | 10,00 | 0,0% | 0 | |
| dothi9 | QHD Cây | Đồ thị | 10,00 | 0,0% | 0 | |
| tt11 | NOUCAM | Mảng vector | 10,00 | 33,3% | 6 | |
| tt10 | Mã hóa xâu | Xử lý xâu | 10,00 | 28,6% | 5 | |
| tt9 | Số nguyên tố tương đương | Mảng vector | 10,00 | 22,6% | 3 | |
| tt8 | Gặp mặt | Đánh dấu phần tử | 10,00 | 100,0% | 3 | |
| tt7 | Tạo xâu đối xứng | Qui hoạch động | 10,00 | 45,5% | 5 | |
| tt6 | Phần thưởng | Qui hoạch động | 10,00 | 11,5% | 3 | |
| tt5 | Tìm mật khẩu (SNT) | Xử lý xâu | 10,00 | 15,6% | 4 | |
| test3 | Xây dựng mạng lưới giao thông cho thành phố | Đồ thị | 10,00 | 25,0% | 1 | |
| test2 | Router | Đánh dấu phần tử | 10,00 | 7,8% | 4 | |
| test1 | Giải nén xâu | Xử lý xâu | 10,00 | 50,0% | 8 | |
| dothi8 | Kruskal mở rộng | Đồ thị | 10,00 | 0,0% | 0 | |
| dothi7 | Kruskal - Xây Dựng Mạng Lưới Điện Tối Ưu | Đồ thị | 10,00 | 20,0% | 3 | |
| dothi6 | Đếm khóm cỏ | Đồ thị | 10,00 | 22,2% | 5 |