Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
de4 | TOUR | Luyện tập | 10,00 | 0,0% | 0 | |
de3 | GAME | Luyện tập | 10,00 | 0,0% | 0 | |
de2 | PRIME | Luyện tập | 10,00 | 15,8% | 2 | |
de1 | PALLIN | Mảng vector | 10,00 | 40,0% | 2 | |
dethi27 | DÃY CON NGUYÊN TỐ TĂNG DÀI NHẤT | Luyện tập | 10,00 | 21,4% | 3 | |
dethi26 | CHI PHÍ VẬN CHUYỂN | Luyện tập | 10,00 | 0,0% | 0 | |
dethi25 | TỔNG DÃY CON CHIA HẾT K | Luyện tập | 10,00 | 12,2% | 5 | |
dethi24 | TÌM TẬP CON | Luyện tập | 10,00 | 26,9% | 7 | |
dethi23 | RÚT GỌN XÂU | Luyện tập | 10,00 | 100,0% | 7 | |
dethi22 | GIA ĐÌNH HẠNH PHÚC | Luyện tập | 10,00 | 0,0% | 0 | |
dethi21 | RÓT NƯỚC | Luyện tập | 10,00 | 23,8% | 3 | |
dethi20 | ĐẾM TỪ ĐỐI XỨNG | Luyện tập | 10,00 | 31,0% | 6 | |
dethi19 | FIBONACI | Luyện tập | 10,00 | 21,6% | 6 | |
dethi18 | THÔNG ĐIỆP | Luyện tập | 4,00 | 0,0% | 0 | |
dethi17 | XẾP HÀNG | Luyện tập | 10,00 | 0,0% | 0 | |
dethi16 | ĐƯỜNG ĐẾN TRƯỜNG | Luyện tập | 4,00 | 0,0% | 0 | |
dethi15 | HÌNH CHỮ NHẬT 4 MÀU | Luyện tập | 10,00 | 0,0% | 0 | |
dethi14 | ĐƯỜNG TRUYỀN | Luyện tập | 10,00 | 0,0% | 0 | |
dethi13 | CHUỖI ỐC | Luyện tập | 10,00 | 12,5% | 1 | |
dethi12 | MUA HANG | Luyện tập | 10,00 | 4,9% | 2 | |
dethi11 | CHỌN QUÀ | Luyện tập | 10,00 | 0,0% | 0 | |
dethi10 | Đ Đ NN | Luyện tập | 10,00 | 0,0% | 0 | |
dethi9 | ƯỚC SỐ | Luyện tập | 10,00 | 7,9% | 4 | |
dethi8 | CHIA ĐẤT | Luyện tập | 10,00 | 66,7% | 2 | |
dethi7 | SỐ TAM GIÁC | Luyện tập | 10,00 | 10,7% | 3 | |
dethi6 | ĐẾM SỐ LẦN CÁC CHỮ SỐ XUẤT HIỆN | Luyện tập | 10,00 | 71,4% | 5 | |
dethi5 | TỔNG DỊCH TRÁI | Luyện tập | 10,00 | 40,0% | 6 | |
dethi4 | ĐƯỜNG HẦM | Luyện tập | 10,00 | 0,0% | 0 | |
dethi3 | SỐ CHẴN LẼ | Luyện tập | 10,00 | 0,0% | 0 | |
dethi2 | KHOẢNG CÁCH LỚN NHẤT | Luyện tập | 10,00 | 30,0% | 6 | |
dethi1 | ĐẾM BỘI SỐ | Luyện tập | 10,00 | 69,2% | 7 | |
dothi12 | Ro bốt | Đồ thị | 10,00 | 0,0% | 0 | |
qh9 | Số cách bước nâng cao | Qui hoạch động | 10,00 | 23,3% | 4 | |
tt12 | In nhị phân | Luyện tập | 10,00 | 66,7% | 1 | |
dothi11 | ĐƯỜNG ĐI TRONG LƯỚI NÂNG CAO | Đồ thị | 10,00 | 11,5% | 3 | |
dothi10 | ĐƯỜNG ĐI TRONG LƯỚI | Đồ thị | 10,00 | 0,0% | 0 | |
dothi9 | QHD Cây | Đồ thị | 10,00 | 0,0% | 0 | |
tt11 | NOUCAM | Mảng vector | 10,00 | 33,3% | 6 | |
tt10 | Mã hóa xâu | Xử lý xâu | 10,00 | 27,8% | 4 | |
tt9 | Số nguyên tố tương đương | Mảng vector | 10,00 | 22,6% | 3 | |
tt8 | Gặp mặt | Đánh dấu phần tử | 10,00 | 100,0% | 3 | |
tt7 | Tạo xâu đối xứng | Qui hoạch động | 10,00 | 45,5% | 5 | |
tt6 | Phần thưởng | Qui hoạch động | 10,00 | 11,5% | 3 | |
tt5 | Tìm mật khẩu (SNT) | Xử lý xâu | 10,00 | 17,2% | 4 | |
test3 | Xây dựng mạng lưới giao thông cho thành phố | Đồ thị | 10,00 | 25,0% | 1 | |
test2 | Router | Đánh dấu phần tử | 10,00 | 13,3% | 4 | |
test1 | Giải nén xâu | Xử lý xâu | 10,00 | 42,9% | 6 | |
dothi8 | Kruskal mở rộng | Đồ thị | 10,00 | 0,0% | 0 | |
dothi7 | Kruskal - Xây Dựng Mạng Lưới Điện Tối Ưu | Đồ thị | 10,00 | 20,0% | 3 | |
dothi6 | Đếm khóm cỏ | Đồ thị | 10,00 | 22,2% | 5 |